brominate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbroʊ.mə.ˌneɪt/

Ngoại động từ[sửa]

brominate ngoại động từ /ˈbroʊ.mə.ˌneɪt/

  1. Xử lý với brom hay với một hợp chất brom.

Tham khảo[sửa]