bunion

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbən.jən/

Danh từ[sửa]

bunion /ˈbən.jən/

  1. Nốt viêm tấykẽ ngón chân cái.

Tham khảo[sửa]