célèbre
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /se.lɛbʁ/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | célèbre /se.lɛbʁ/ |
célèbres /se.lɛbʁ/ |
Giống cái | célèbre /se.lɛbʁ/ |
célèbres /se.lɛbʁ/ |
célèbre /se.lɛbʁ/
- Nổi tiếng.
- Un artiste célèbre — nghệ sĩ nổi tiếng
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Trọng thể.
- Une célèbre fête — một lễ trọng thể
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "célèbre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)