caboodle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kə.ˈbuː.dᵊl/

Danh từ[sửa]

caboodle (số nhiều caboodles) /kə.ˈbuː.dᵊl/

  1. (Từ lóng) Bọn, , , mớ.
    the whole caboodle — cả bọn, cả lũ, cả lô, cả mớ

Tham khảo[sửa]