cabosser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ka.bɔ.se/

Ngoại động từ[sửa]

cabosser ngoại động từ /ka.bɔ.se/

  1. Làm lồi u, làm u lên.

Tham khảo[sửa]