capstan

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkæp.stən/

Danh từ[sửa]

capstan /ˈkæp.stən/

  1. Cái tời (để kéo hay thả dây cáp).

Tham khảo[sửa]