capturer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Danh từ[sửa]

capturer

  1. Người bắt giữ, người bắt.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kap.ty.ʁe/

Ngoại động từ[sửa]

capturer ngoại động từ /kap.ty.ʁe/

  1. Bắt, bắt lấy.
    Capturer un pirate — bắt tên cướp

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]