carob

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkær.əb/

Danh từ[sửa]

carob /ˈkær.əb/

  1. Hạt carob (được dùng thay cho sôcôla).

Tham khảo[sửa]