carpenter-scene

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkɑːr.pən.tɜː.ˈsin/

Danh từ[sửa]

carpenter-scene /ˈkɑːr.pən.tɜː.ˈsin/

  1. (Sân khấu) Tiết mục đệm (trình diễn để cho bên trong có thì giờ trang trí).

Tham khảo[sửa]