cats
Giao diện
Xem thêm: Cats
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]cats
Động từ
[sửa]cats
- Lối trình bày ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn của cat.
Từ đảo chữ
[sửa]Thể loại:
- Mục từ biến thể tiếng Anh
- Từ tiếng Anh có 1 âm tiết
- Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Anh/æts
- Vần tiếng Anh/æts/1 âm tiết
- Danh từ
- Biến thể hình thái danh từ tiếng Anh
- tiếng Anh entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Danh từ số nhiều
- Động từ
- Biến thể hình thái động từ tiếng Anh