Tiếng Kabyle[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Ả Rập Algérie شتوة (šatwa) < tiếng Ả Rập شَتْوَة (šatwa).
Danh từ[sửa]
ccetwa gđ (cons. ccetwa, số nhiều cctawi, cons. số nhiều cctawi)
- Mùa đông.
- Đồng nghĩa: tagrest
- Từ cùng trường nghĩa: tafsut, anebdu, lexrif hoặc amwan