censer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsɛnt.sɜː/

Danh từ[sửa]

censer /ˈsɛnt.sɜː/

  1. Bình hương, lư hương.

Tham khảo[sửa]