central planing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: / ˈpleɪ.niɳ/

Danh từ[sửa]

central planing / ˈpleɪ.niɳ/

  1. ((econ)) Kế hoạch hoá tập trung.

Tham khảo[sửa]