chassé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Danh từ[sửa]

chassé

  1. Bước lướt (khiêu vũ).

Nội động từ[sửa]

chassé nội động từ

  1. Bước lướt (khiêu vũ).
    to chassé to the right — bước lướt sang phải

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
chassé
/ʃa.se/
chassés
/ʃa.se/

chassé /ʃa.se/

  1. Bước đuổi (khiêu vũ).

Tham khảo[sửa]