chastisement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌtʃæs.ˈtɑɪz.mənt/

Danh từ[sửa]

chastisement /ˌtʃæs.ˈtɑɪz.mənt/

  1. Sự trừng phạt, sự trừng trị.
  2. Sự đánh đập.

Tham khảo[sửa]