chicoter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʃi.kɔ.te/

Nội động từ[sửa]

chicoter nội động từ /ʃi.kɔ.te/

  1. Kêu chin chít (chuột nhắt).

Tham khảo[sửa]