chilener
Tiếng Đan Mạch[sửa]
Danh từ[sửa]
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
- Người Chile.
Biến cách[sửa]
Biến cách của chilener
giống chung | Số ít | Số nhiều | ||
---|---|---|---|---|
bất định | xác định | bất định | xác định | |
nom. | Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table). | chileneren | chilenere | chilenerne |
gen. | chileners | chilenerens | chileneres | chilenernes |
Đồng nghĩa[sửa]
Từ liên hệ[sửa]
Tham khảo[sửa]
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tiếng Na Uy (Bokmål)[sửa]
Danh từ[sửa]
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
- Người Chile.
Từ liên hệ[sửa]
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).