chocolate-box

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtʃɑː.kə.lət.ˈbɑːks/

Tính từ[sửa]

chocolate-box /ˈtʃɑː.kə.lət.ˈbɑːks/

  1. Xinh đẹp hay đa cảm một cách hời hợt.

Tham khảo[sửa]