choquer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

choquer ngoại động từ /ʃɔ.ke/

  1. Đụng phải, va phải.
    Choquer une chaise — va phải cái ghế tựa
  2. Làm cho thấy chướng.
    Choquer les gens — làm cho người ta thấy chướng
    Bruit qui choquent l’oreille — tiếng ồn chướng tai
  3. Làm bực mình, làm khó chịu.
    Choquer les verres — chạm cốc, nâng chén.

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]