chronically
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈkrɑː.nɪ.kəl.li/
Phó từ[sửa]
chronically /ˈkrɑː.nɪ.kəl.li/
- Xem chronic
- Lâu dài
Tham khảo[sửa]
- "chronically", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
chronically /ˈkrɑː.nɪ.kəl.li/