circumlocution

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌsɜː.kᵊm.loʊ.ˈkjuː.ʃən/

Danh từ[sửa]

circumlocution /ˌsɜː.kᵊm.loʊ.ˈkjuː.ʃən/

  1. Lời nói vòng vo, quanh co, luẩn quẩn; lời nóiuẩn khúc.
  2. (Ngôn ngữ học) Ngữ giải thích.

Tham khảo[sửa]