cirque
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈsɜːk/
Danh từ[sửa]
cirque /ˈsɜːk/
- (Thơ ca) Trường đua, trường đấu.
- (Địa lý,địa chất) Đài vòng.
Tham khảo[sửa]
- "cirque", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /siʁk/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
cirque /siʁk/ |
cirques /siʁk/ |
cirque gđ /siʁk/
- Trường đấu (cổ La Mã).
- Rạp xiếc.
- (Địa chất, địa lý) Đài vòng.
Tham khảo[sửa]
- "cirque", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)