coalisé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực coalisée
/kɔ.a.li.ze/
coalisée
/kɔ.a.li.ze/
Giống cái coalisée
/kɔ.a.li.ze/
coalisée
/kɔ.a.li.ze/

coalisé

  1. Liên minh.
    Puissances coalisées — cường quốc liên minh

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
coalisés
/kɔ.a.li.ze/
coalisés
/kɔ.a.li.ze/

coalisé

  1. Nước liên minh.

Tham khảo[sửa]