coherently

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ənt.li/

Phó từ[sửa]

coherently /.ənt.li/

  1. Mạch lạc, súc tích.

Tham khảo[sửa]