collecter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kɔ.lɛk.te/

Ngoại động từ[sửa]

collecter ngoại động từ /kɔ.lɛk.te/

  1. Thu thập.
  2. Quyên góp (tiền).

Tham khảo[sửa]