colombin
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kɔ.lɔ̃.bɛ̃/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | colombine /kɔ.lɔ̃.bin/ |
colombines /kɔ.lɔ̃.bin/ |
Giống cái | colombine /kɔ.lɔ̃.bin/ |
colombines /kɔ.lɔ̃.bin/ |
colombin /kɔ.lɔ̃.bɛ̃/
Tham khảo[sửa]
- "colombin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)