colombin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kɔ.lɔ̃.bɛ̃/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực colombine
/kɔ.lɔ̃.bin/
colombines
/kɔ.lɔ̃.bin/
Giống cái colombine
/kɔ.lɔ̃.bin/
colombines
/kɔ.lɔ̃.bin/

colombin /kɔ.lɔ̃.bɛ̃/

  1. () Màu cổ bồ câu, tím đỏ.
    Soie colombin — lục tím đỏ

Tham khảo[sửa]