Bước tới nội dung

com-lê

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kɔm˧˧ le˧˧kɔm˧˥ le˧˥kɔm˧˧ le˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kɔm˧˥ le˧˥kɔm˧˥˧ le˧˥˧

Từ nguyên

[sửa]

vay mượn Tiếng Pháp

Danh từ

[sửa]

com-lê

  1. bộ áo quần trịnh trọng dành cho đàn ông

Dịch

[sửa]