complexioned
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kəm.ˈplɛk.ʃənd/
Tính từ[sửa]
complexioned /kəm.ˈplɛk.ʃənd/
- (Dùng trong tính từ ghép) Có nước da như thế nào đó.
- dark-complexioned — có nước da ngăm ngăm đen
Tham khảo[sửa]
- "complexioned", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)