compunction

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kəm.ˈpəŋk.ʃən/

Danh từ[sửa]

compunction /kəm.ˈpəŋk.ʃən/

  1. Sự ăn năn, sự hối hận, sự ân hận, sự hối tiếc.
    to be seized with compunction — hối hận
    without any compunction — không ân hận một chút nào cả

Tham khảo[sửa]