concentrique
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kɔ̃.sɑ̃t.ʁik/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | concentrique /kɔ̃.sɑ̃t.ʁik/ |
concentriques /kɔ̃.sɑ̃t.ʁik/ |
Giống cái | concentrique /kɔ̃.sɑ̃t.ʁik/ |
concentriques /kɔ̃.sɑ̃t.ʁik/ |
concentrique /kɔ̃.sɑ̃t.ʁik/
- Đồng tâm.
- Cercles concentriques — đường tròn đồng tâm
- Programme concentrique — chương trình đồng tâm
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "concentrique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)