concepteur
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kɔ̃.sɛp.tœʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | concepteur /kɔ̃.sɛp.tœʁ/ |
concepteurs /kɔ̃.sɛp.tœʁ/ |
Số nhiều | concepteur /kɔ̃.sɛp.tœʁ/ |
concepteurs /kɔ̃.sɛp.tœʁ/ |
concepteur /kɔ̃.sɛp.tœʁ/
Tham khảo[sửa]
- "concepteur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)