Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Ngoại động từ[sửa]
concerter ngoại động từ /kɔ̃.sɛʁ.te/
- Bàn tính với nhau, bàn tính.
- Concerter une affaire — bàn tính một việc
Nội động từ[sửa]
concerter nội động từ /kɔ̃.sɛʁ.te/
- (Âm nhạc) Hợp tấu, tham gia hợp tấu.
Tham khảo[sửa]