concocter
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kən.ˈkɑːk.tɜː/
Danh từ[sửa]
concocter /kən.ˈkɑːk.tɜː/
- Xem concoct
Tham khảo[sửa]
- "concocter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kɔ̃.kɔk.te/
Ngoại động từ[sửa]
concocter ngoại động từ /kɔ̃.kɔk.te/
- (Thân mật) Soạn thảo công phu.
- Concocter une lettre de réclamation — soạn thảo công phu một đơn khiếu nại
Tham khảo[sửa]
- "concocter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)