concurremment

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kɔ̃.ky.ʁa.mɑ̃/

Phó từ[sửa]

concurremment /kɔ̃.ky.ʁa.mɑ̃/

  1. Phối hợp, cùng một lúc.
    Agir concurremment avec quelqu'un — hành động phối hợp với ai
    Faire concurremment deux besognes — cùng một lúc làm hai việc
  2. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Cạnh tranh.

Tham khảo[sửa]