concurremment
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kɔ̃.ky.ʁa.mɑ̃/
Phó từ[sửa]
concurremment /kɔ̃.ky.ʁa.mɑ̃/
- Phối hợp, cùng một lúc.
- Agir concurremment avec quelqu'un — hành động phối hợp với ai
- Faire concurremment deux besognes — cùng một lúc làm hai việc
- (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Cạnh tranh.
Tham khảo[sửa]
- "concurremment", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)