confiné

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kɔ̃.fi.ne/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực confiné
/kɔ̃.fi.ne/
confinés
/kɔ̃.fi.ne/
Giống cái confinée
/kɔ̃.fi.ne/
confinées
/kɔ̃.fi.ne/

confiné /kɔ̃.fi.ne/

  1. Giam hãm.
    Vivre confiné chez soi — sống giam hãm ở nhà
  2. (Air confiné) Không khí tù hãm.

Tham khảo[sửa]