conglobate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kɑːn.ˈɡloʊ.ˌbeɪt/

Tính từ[sửa]

conglobate /kɑːn.ˈɡloʊ.ˌbeɪt/

  1. Hình quả bóng.

Động từ[sửa]

conglobate /kɑːn.ˈɡloʊ.ˌbeɪt/

  1. Biến thành hình quả bóng.

Tham khảo[sửa]