conspirer
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
conspirer
- Xem conspire
Tham khảo[sửa]
- "conspirer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kɔ̃s.pi.ʁe/
Nội động từ[sửa]
conspirer nội động từ /kɔ̃s.pi.ʁe/
- Mưu phản.
- Conspirer contre un régime — mưu phản một chế độ
- Cùng góp phần nào.
- Tout conspire à le gâter — tất cả đều cùng góp phần vào làm cho nó hư hỏng
Ngoại động từ[sửa]
conspirer ngoại động từ /kɔ̃s.pi.ʁe/
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Đồng mưu.
- Conspirer la ruine de quelqu'un — đồng mưu hại ai
Tham khảo[sửa]
- "conspirer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)