contingency table

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: / ˈteɪ.bəl/

Danh từ[sửa]

contingency table / ˈteɪ.bəl/

  1. (Toán học) Bảng phân phối xác suất
  2. (Kinh tế học) Bảng phát sinh; bảng sự cố.

Tham khảo[sửa]