contrôler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kɔ̃t.ʁɔ.le/

Ngoại động từ[sửa]

contrôler ngoại động từ /kɔ̃t.ʁɔ.le/

  1. Kiểm tra, kiểm soát.
  2. Giám sát.
  3. Đóng dấu nhà nước vào (đồ vàng bạc).
  4. Làm chủ.
    Contrôler ses réactions — làm chủ được phản ứng của mình
    Armée qui contrôle une région stratégique — đội quân làm chủ một vùng chiến thuật

Tham khảo[sửa]