cooptation
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kɔ.ɔp.ta.sjɔ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
cooptation /kɔ.ɔp.ta.sjɔ̃/ |
cooptation /kɔ.ɔp.ta.sjɔ̃/ |
cooptation gc /kɔ.ɔp.ta.sjɔ̃/
Tham khảo[sửa]
- "cooptation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)