cornière

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực cornières
/kɔʁ.njɛʁ/
cornières
/kɔʁ.njɛʁ/
Giống cái cornières
/kɔʁ.njɛʁ/
cornières
/kɔʁ.njɛʁ/

cornière gc

  1. Xem cornier

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
cornières
/kɔʁ.njɛʁ/
cornières
/kɔʁ.njɛʁ/

cornière gc

  1. (Xây dựng) Rãnh máng (giữa hai mái nhà).
  2. Sắt góc.

Tham khảo[sửa]