corrie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkɔr.i/

Danh từ[sửa]

corrie /ˈkɔr.i/

  1. Thung lũng vòng (ven sườn núi).

Tham khảo[sửa]