coursing
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkɔr.siɳ/
Động từ
[sửa]coursing
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của course.
Danh từ
[sửa]coursing (đếm được và không đếm được, số nhiều coursings)
Tham khảo
[sửa]- "coursing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)