Bước tới nội dung

coursing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɔr.siɳ/

Động từ

[sửa]

coursing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "course" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

coursing /ˈkɔr.siɳ/

  1. (Thể dục, thể thao) Cuộc săn thỏ.

Tham khảo

[sửa]