cranter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kʁɑ̃.te/

Ngoại động từ[sửa]

cranter ngoại động từ /kʁɑ̃.te/

  1. Cắt khấc, cắt nấc.

Tham khảo[sửa]