cross-counter
Tiếng Anh[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Danh từ[sửa]
cross-counter (số nhiều cross-counters)
- (quyền Anh) Đòn phản công ngay sau khi đối thủ tung cú đấm, khai thác sơ hở từ tư thế tấn công của đối thủ.
Động từ[sửa]
cross-counter (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn cross-counters, phân từ hiện tại cross-countering, quá khứ đơn và phân từ quá khứ cross-countered)
- (quyền Anh, ngoại động từ, nội động từ) Phản đòn kiểu như trên lên (ai đó).
Từ đảo chữ[sửa]
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- tiếng Anh links with redundant alt parameters
- Từ có tiền tố cross- trong tiếng Anh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh đếm được
- Mục tiếng Anh có chứa nhiều từ
- tiếng Anh entries with incorrect language header
- Quyền Anh/Tiếng Anh
- Động từ
- Động từ tiếng Anh
- Ngoại động từ tiếng Anh
- Nội động từ tiếng Anh