croyance

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kʁwa.jɑ̃s/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
croyance
/kʁwa.jɑ̃s/
croyances
/kʁwa.jɑ̃s/

croyance gc /kʁwa.jɑ̃s/

  1. Sự tin.
  2. Tín ngưỡng.
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Uy tín.

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]