cubiste
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ky.bist/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | cubiste /ky.bist/ |
cubistes /ky.bist/ |
Giống cái | cubiste /ky.bist/ |
cubistes /ky.bist/ |
cubiste /ky.bist/
- Xem cubisme
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | cubiste /ky.bist/ |
cubistes /ky.bist/ |
Số nhiều | cubiste /ky.bist/ |
cubistes /ky.bist/ |
cubiste /ky.bist/
Tham khảo[sửa]
- "cubiste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)