cuppa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkə.pə/

Danh từ[sửa]

cuppa /ˈkə.pə/

  1. (Từ lóng) Chén trà.

Tham khảo[sửa]