curable
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈkjʊr.ə.bəl/
Tính từ[sửa]
curable /ˈkjʊr.ə.bəl/
Tham khảo[sửa]
- "curable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ky.ʁabl/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | curable /ky.ʁabl/ |
curables /ky.ʁabl/ |
Giống cái | curable /ky.ʁabl/ |
curables /ky.ʁabl/ |
curable /ky.ʁabl/
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "curable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)