curtness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkɜːt.nəs/

Danh từ[sửa]

curtness /ˈkɜːt.nəs/

  1. Tính cộc lốc, sự cụt ngủn.
  2. Tính ngắn gọn.

Tham khảo[sửa]